Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/09/2023 15:00 | promotion group | Hubei Chufeng Heli | 2 - 0 | 1 - 0 | Jiangxi Dark Horse | |
09/09/2023 18:30 | promotion group | Chongqing Tonglianglong | 2 - 1 | 1 - 0 | Dalian Zhixing | |
10/09/2023 14:30 | promotion group | Beijing Tech | 0 - 3 | 0 - 1 | Yunnan Yukun | |
10/09/2023 15:30 | promotion group | Guangxi Lanhang | 1 - 1 | 1 - 1 | Qingdao Red Lions | |
16/09/2023 15:00 | promotion group | Jiangxi Dark Horse | 1 - 2 | 0 - 0 | Dalian Zhixing | |
16/09/2023 18:30 | promotion group | Yunnan Yukun | 1 - 0 | 1 - 0 | Qingdao Red Lions | |
17/09/2023 14:30 | promotion group | Guangxi Lanhang | 1 - 3 | 1 - 1 | Beijing Tech | |
17/09/2023 18:30 | promotion group | Chongqing Tonglianglong | 3 - 0 | 2 - 0 | Hubei Chufeng Heli | |
09/10/2023 15:00 | promotion group | Qingdao Red Lions | 3 - 1 | 3 - 0 | Jiangxi Dark Horse | |
10/10/2023 14:00 | promotion group | Beijing Tech | 2 - 0 | 1 - 0 | Chongqing Tonglianglong | |
10/10/2023 14:30 | promotion group | Dalian Zhixing | 0 - 1 | 0 - 1 | Yunnan Yukun | |
10/10/2023 15:00 | promotion group | Hubei Chufeng Heli | 0 - 1 | 0 - 1 | Guangxi Lanhang | |
22/10/2023 14:00 | promotion group | Dalian Zhixing | 1 - 0 | 0 - 0 | Chongqing Tonglianglong | |
22/10/2023 14:00 | promotion group | Jiangxi Dark Horse | 1 - 0 | 0 - 0 | Hubei Chufeng Heli | |
22/10/2023 14:00 | promotion group | Qingdao Red Lions | 3 - 0 | 1 - 0 | Guangxi Lanhang | |
22/10/2023 14:00 | promotion group | Yunnan Yukun | 3 - 1 | 2 - 0 | Beijing Tech | |
Vòng đấu |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 175 | 58.33% |
Các trận chưa diễn ra | 125 | 41.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 46.29% |
Trận hòa | 42 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 29.71% |
Tổng số bàn thắng | 425 | Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 235 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 190 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chongqing Tonglianglong | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chongqing Tonglianglong | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yunnan Yukun | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zibo Zi Cheng | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zibo Zi Cheng | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hubei Chufeng Heli, Shangyu Pterosaur | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dalian Zhixing | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dalian Zhixing | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dalian Zhixing | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shangyu Pterosaur | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shangyu Pterosaur | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shangyu Pterosaur | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp