Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Qinao | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 11 |
2 | Qingdao Red Lions | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 |
3 | Hainan Star | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 |
4 | Jiangxi Dark Horse | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 |
5 | Quanzhou Yaxin | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 |
6 | Inner Mongolia Caoshangfei | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/10/2022 13:30 | relegation group 2 | Hainan Star | 3 - 2 | 3 - 0 | Qingdao Red Lions | |
26/10/2022 13:30 | relegation group 2 | Jiangxi Dark Horse | 3 - 2 | 1 - 1 | Quanzhou Yaxin | |
27/10/2022 13:30 | relegation group 2 | Qinao | 3 - 0 | 0 - 0 | Inner Mongolia Caoshangfei | |
30/10/2022 13:30 | relegation group 2 | Quanzhou Yaxin | 3 - 0 | 0 - 0 | Inner Mongolia Caoshangfei | |
30/10/2022 13:30 | relegation group 2 | Qinao | 1 - 1 | 0 - 1 | Hainan Star | |
31/10/2022 13:30 | relegation group 2 | Jiangxi Dark Horse | 0 - 1 | 0 - 1 | Qingdao Red Lions | |
03/11/2022 13:30 | relegation group 2 | Qingdao Red Lions | 0 - 2 | 0 - 2 | Qinao | |
04/11/2022 13:30 | relegation group 2 | Inner Mongolia Caoshangfei | 0 - 2 | 0 - 1 | Jiangxi Dark Horse | |
04/11/2022 13:30 | relegation group 2 | Quanzhou Yaxin | 2 - 0 | 2 - 0 | Hainan Star | |
08/11/2022 13:30 | relegation group 2 | Hainan Star | 2 - 2 | 0 - 1 | Inner Mongolia Caoshangfei | |
08/11/2022 13:30 | relegation group 2 | Qingdao Red Lions | 1 - 0 | 0 - 0 | Quanzhou Yaxin | |
09/11/2022 13:30 | relegation group 2 | Qinao | 0 - 0 | 0 - 0 | Jiangxi Dark Horse | |
12/11/2022 13:00 | relegation group 2 | Inner Mongolia Caoshangfei | 0 - 1 | 0 - 1 | Qingdao Red Lions | |
12/11/2022 13:00 | relegation group 2 | Quanzhou Yaxin | 0 - 2 | 0 - 2 | Qinao | |
13/11/2022 13:00 | relegation group 2 | Jiangxi Dark Horse | 1 - 2 | 1 - 0 | Hainan Star | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 48 | 35.56% |
Trận hòa | 29 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 42.96% |
Tổng số bàn thắng | 308 | Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 144 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 164 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jinan Xingzhou | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jinan Xingzhou | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Haimen Codion | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Inner Mongolia Caoshangfei | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Inner Mongolia Caoshangfei | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zibo Zi Cheng | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dongguan Guanlian, Qinao | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dongguan Guanlian, Jinan Xingzhou | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Qinao | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hunan Billows | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hunan Billows | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hunan Billows | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp