Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
284 |
94.67% |
Các trận chưa diễn ra |
16 |
5.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
100 |
35.21% |
Trận hòa |
83 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
101 |
35.56% |
Tổng số bàn thắng |
639 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
306 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
333 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Guangxi Baoyun |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guangxi Baoyun |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Guangxi Baoyun |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zibo Zi Cheng |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wuhan Jiangcheng, Zibo Zi Cheng |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zibo Zi Cheng |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Wuhan Jiangcheng |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wuhan Jiangcheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Wuhan Jiangcheng |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yunnan Kunglu |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yunnan Kunglu, Dandong Tengyue |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yunnan Kunglu, Dongguan Guanlian |
21 bàn |