Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
398 |
132.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-98 |
-32.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
182 |
45.73% |
Trận hòa |
86 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
130 |
32.66% |
Tổng số bàn thắng |
1037 |
Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
588 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
449 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sichuan Longfor |
93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sichuan Longfor |
61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sichuan Longfor |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shenyang Dongjin, Anhui Hefei Guiguan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shenyang Dongjin, Anhui Hefei Guiguan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shenyang Dongjin, Anhui Hefei Guiguan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Guangdong Southern Tigers |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Guangdong Southern Tigers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guangdong Southern Tigers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shenyang Dongjin |
81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shenyang Dongjin |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shanghai Sunfun |
48 bàn |