Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
108 |
36% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
32.41% |
Trận hòa |
31 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
42 |
38.89% |
Tổng số bàn thắng |
221 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
105 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
116 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Wuhan Three Towns |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zibo Cuju |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Wuhan Three Towns |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Qingdao Red Lions |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shanxi Xindu, Hebei Elite |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fujian Transcend, Qingdao Red Lions |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jiading Boji |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Qingdao Jonoon, Wuhan Three Towns, Jiading Boji, Nanjing Fengfan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Yiteng FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shanxi Xindu |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shanxi Xindu |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shanxi Xindu |
12 bàn |