Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/04/2024 10:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
206 |
68.67% |
Các trận chưa diễn ra |
94 |
31.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
85 |
41.26% |
Trận hòa |
62 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
59 |
28.64% |
Tổng số bàn thắng |
480 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
271 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
209 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Baoding Rongda FC |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lijiang FC |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Baoding Rongda FC |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Suzhou Dongwu |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nantong Zhiyun |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fujian Transcend, Suzhou Dongwu |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ningxia Qidongli |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Suzhou Dongwu |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ningxia Qidongli |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shenyang Dongjin |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fujian Transcend, Shenyang Dongjin |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shenyang Dongjin |
24 bàn |