Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Stal Rzeszow | 37 | 19 | 6 | 12 | 70 | 59 | 63 |
2 | GKS Katowice | 33 | 17 | 8 | 8 | 57 | 34 | 59 |
3 | Lechia Gdansk | 36 | 18 | 5 | 13 | 62 | 50 | 59 |
4 | Arka Gdynia | 33 | 17 | 7 | 9 | 50 | 37 | 58 |
5 | GKS Tychy | 32 | 18 | 3 | 11 | 44 | 34 | 57 |
6 | Wisla Plock | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 42 | 57 |
7 | Znicz Pruszkow | 36 | 17 | 4 | 15 | 40 | 40 | 55 |
8 | Wisla Krakow | 30 | 13 | 10 | 7 | 56 | 37 | 49 |
9 | Motor Lublin | 29 | 14 | 6 | 9 | 40 | 35 | 48 |
10 | Odra Opole | 30 | 13 | 7 | 10 | 36 | 30 | 46 |
11 | Gornik Leczna | 30 | 11 | 13 | 6 | 30 | 26 | 46 |
12 | Miedz Legnica | 36 | 10 | 11 | 15 | 45 | 44 | 41 |
13 | LKS Nieciecza | 30 | 8 | 10 | 12 | 43 | 45 | 34 |
14 | Chrobry Glogow | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 47 | 34 |
15 | Polonia Warszawa | 32 | 7 | 8 | 17 | 38 | 49 | 29 |
16 | Resovia Rzeszow | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 54 | 29 |
17 | Podbeskidzie | 30 | 4 | 10 | 16 | 24 | 50 | 22 |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 33 | 2 | 9 | 22 | 19 | 54 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 269 | 89.67% |
Các trận chưa diễn ra | 31 | 10.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 128 | 47.58% |
Trận hòa | 69 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 93 | 34.57% |
Tổng số bàn thắng | 767 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 426 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 341 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Stal Rzeszow | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stal Rzeszow | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | GKS Katowice | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zaglebie Sosnowiec | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zaglebie Sosnowiec | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Podbeskidzie | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gornik Leczna | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lechia Gdansk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Motor Lublin | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stal Rzeszow | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stal Rzeszow | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lechia Gdansk | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp