Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gornik Leczna | 29 | 29 | 7 | 19 | 2 | 8 | 11 | 65.52% | Chi tiết |
2 | GKS Tychy | 29 | 29 | 13 | 18 | 0 | 11 | 7 | 62.07% | Chi tiết |
3 | Lechia Gdansk | 29 | 29 | 19 | 18 | 4 | 7 | 11 | 62.07% | Chi tiết |
4 | Chrobry Glogow | 29 | 29 | 0 | 17 | 2 | 10 | 7 | 58.62% | Chi tiết |
5 | Motor Lublin | 28 | 28 | 7 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
6 | GKS Katowice | 29 | 29 | 15 | 15 | 4 | 10 | 5 | 51.72% | Chi tiết |
7 | Wisla Plock | 32 | 32 | 22 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Stal Rzeszow | 30 | 30 | 8 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 32 | 6 | 16 | 0 | 16 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Odra Opole | 29 | 29 | 13 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
11 | Arka Gdynia | 32 | 32 | 27 | 15 | 0 | 17 | -2 | 46.88% | Chi tiết |
12 | Polonia Warszawa | 28 | 28 | 6 | 13 | 1 | 14 | -1 | 46.43% | Chi tiết |
13 | Wisla Krakow | 29 | 29 | 26 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
14 | Resovia Rzeszow | 29 | 29 | 3 | 12 | 0 | 17 | -5 | 41.38% | Chi tiết |
15 | Miedz Legnica | 32 | 32 | 21 | 10 | 1 | 21 | -11 | 31.25% | Chi tiết |
16 | LKS Nieciecza | 29 | 29 | 17 | 9 | 2 | 18 | -9 | 31.03% | Chi tiết |
17 | Zaglebie Sosnowiec | 30 | 30 | 5 | 9 | 1 | 20 | -11 | 30.00% | Chi tiết |
18 | Podbeskidzie | 29 | 29 | 11 | 8 | 1 | 20 | -12 | 27.59% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 129 | 45.91% |
Hòa | 28 | 9.96% |
Đội khách thắng kèo | 124 | 44.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gornik Leczna | 65.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Podbeskidzie | 27.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gornik Leczna | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Miedz Legnica | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gornik Leczna | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Miedz Legnica | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lechia Gdansk,GKS Katowice | 13.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |