Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arka Gdynia | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 29 | 69 |
2 | Wisla Plock | 34 | 19 | 6 | 9 | 51 | 28 | 63 |
3 | Zawisza Bydgoszcz | 34 | 15 | 7 | 12 | 57 | 51 | 52 |
4 | GKS Katowice | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 36 | 52 |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 16 | 4 | 14 | 53 | 53 | 52 |
6 | Chrobry Glogow | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 33 | 51 |
7 | Miedz Legnica | 34 | 13 | 12 | 9 | 41 | 34 | 51 |
8 | Bytovia Bytow | 34 | 11 | 15 | 8 | 46 | 44 | 48 |
9 | Sandecja | 34 | 13 | 8 | 13 | 51 | 43 | 47 |
10 | Wigry Suwalki | 34 | 12 | 9 | 13 | 41 | 35 | 45 |
11 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 34 | 11 | 11 | 12 | 34 | 42 | 44 |
12 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 12 | 7 | 15 | 40 | 45 | 43 |
13 | Olimpia Grudziadz | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 43 | 42 |
14 | Mks Kluczbork | 34 | 11 | 8 | 15 | 40 | 55 | 41 |
15 | Pogon Siedlce | 34 | 11 | 8 | 15 | 31 | 46 | 41 |
16 | Belchatow | 34 | 10 | 8 | 16 | 35 | 40 | 38 |
17 | Rozwoj Katowice | 34 | 11 | 2 | 21 | 35 | 56 | 35 |
18 | Dolcan Zabki | 34 | 8 | 6 | 20 | 37 | 67 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 124 | 40.52% |
Trận hòa | 74 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 108 | 35.29% |
Tổng số bàn thắng | 780 | Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 415 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 365 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arka Gdynia | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Zawisza Bydgoszcz | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arka Gdynia | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pogon Siedlce | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Belchatow, Dolcan Zabki, Pogon Siedlce | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Wisla Plock | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Wisla Plock | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Arka Gdynia, Wigry Suwalki | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dolcan Zabki | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dolcan Zabki | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zaglebie Sosnowiec | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp