Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
11/06/2023 22:59 | prom./relegation playoffs final | LKS Nieciecza | 2 - 2 | 0 - 0 | Puszcza Niepolomice | |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | LKS Lodz | 34 | 19 | 9 | 6 | 58 | 36 | 66 |
2 | Ruch Chorzow | 34 | 17 | 11 | 6 | 48 | 33 | 62 |
3 | LKS Nieciecza | 34 | 16 | 13 | 5 | 55 | 37 | 61 |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 6 | 10 | 61 | 38 | 60 |
5 | Puszcza Niepolomice | 34 | 16 | 10 | 8 | 49 | 36 | 58 |
6 | Stal Rzeszow | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 44 | 51 |
7 | Podbeskidzie | 34 | 12 | 13 | 9 | 56 | 47 | 49 |
8 | Arka Gdynia | 34 | 13 | 9 | 12 | 56 | 45 | 48 |
9 | Chrobry Glogow | 34 | 12 | 10 | 12 | 44 | 53 | 46 |
10 | GKS Katowice | 34 | 10 | 14 | 10 | 41 | 39 | 44 |
11 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 10 | 12 | 12 | 33 | 43 | 42 |
12 | Gornik Leczna | 34 | 9 | 13 | 12 | 40 | 45 | 40 |
13 | GKS Tychy | 34 | 10 | 9 | 15 | 46 | 52 | 39 |
14 | Resovia Rzeszow | 34 | 9 | 11 | 14 | 43 | 51 | 38 |
15 | Odra Opole | 34 | 10 | 7 | 17 | 39 | 48 | 37 |
16 | Skra Czestochowa | 34 | 9 | 4 | 21 | 19 | 50 | 31 |
17 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 5 | 12 | 17 | 35 | 57 | 27 |
18 | Sandecja | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 54 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 309 | 103% |
Các trận chưa diễn ra | -9 | -3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 124 | 40.13% |
Trận hòa | 93 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 29.77% |
Tổng số bàn thắng | 819 | Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 444 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 375 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wisla Krakow | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stal Rzeszow | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Puszcza Niepolomice | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Skra Czestochowa | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Skra Czestochowa | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Skra Czestochowa | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ruch Chorzow | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Puszcza Niepolomice | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ruch Chorzow, GKS Katowice | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Chojniczanka Chojnice | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sandecja | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chojniczanka Chojnice | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp