Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
445 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
60% |
Trận hòa |
21 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
50.91% |
Tổng số bàn thắng |
209 |
Trung bình 3.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
116 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
93 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vissel Kobe |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vissel Kobe |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cerezo Osaka, Sanfrecce Hiroshima, Vissel Kobe, Yokohama F Marinos, Omiya Ardija, Jubilo Iwata, Albirex Niigata, Tokyo |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nagoya Grampus Eight, Shonan Bellmare |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nagoya Grampus Eight, Shonan Bellmare |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shimizu S-Pulse, Kashima Antlers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cerezo Osaka, Urawa Red Diamonds, Kawasaki Frontale |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cerezo Osaka, Nagoya Grampus Eight |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Consadole Sapporo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Albirex Niigata |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sagan Tosu |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Albirex Niigata |
12 bàn |