Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
445 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
52.73% |
Trận hòa |
9 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
30.91% |
Tổng số bàn thắng |
169 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gamba Osaka |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kashiwa Reysol |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gamba Osaka |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yokohama F Marinos |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cerezo Osaka, Yokohama F Marinos, Omiya Ardija |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vegalta Sendai, Yokohama F Marinos |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cerezo Osaka, Ventforet Kofu, Yokohama F Marinos |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shimizu S-Pulse, Yokohama F Marinos, Nagoya Grampus Eight, Sagan Tosu |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cerezo Osaka, Ventforet Kofu |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tokushima Vortis |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Urawa Red Diamonds, Tokushima Vortis |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tokushima Vortis |
10 bàn |