Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
48.84% |
Trận hòa |
10 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
27.91% |
Tổng số bàn thắng |
127 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
78 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
49 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ofk Titograd Podgorica |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ofk Titograd Podgorica |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Mogren Budva |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Decic Tuzi, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Ibar Rozaje, Bratstvo Cijevna, Ofk Bar, Textilac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Mogren Budva, FK Sutjeska Niksic, Decic Tuzi, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Ibar Rozaje, Bratstvo Cijevna, Zabjelo Podgorica, Arsenal Tivat, Ofk Bar, Zora Spuz, Textilac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zeta, Decic Tuzi, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Ibar Rozaje, Sloga Radovici, Kom Podgorica, Bratstvo Cijevna, Ofk Igalo, Iskra Danilovgrad, Ofk Bar, Gorstak, Textilac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Sutjeska Niksic, Zabjelo Podgorica, Ofk Bar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Celik Niksic, FK Mogren Budva, FK Sutjeska Niksic, Grbalj Radanovici, Decic Tuzi, Bokelj Kotor, Ibar Rozaje, Bratstvo Cijevna, Zabjelo Podgorica, Arsenal Tivat, Ofk Bar, Zora Spuz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jezero Plav, Sloga Radovici, Kom Podgorica, Iskra Danilovgrad, Textilac Bijelo Polje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pljevlja 1997 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iskra Danilovgrad |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pljevlja 1997 |
10 bàn |