Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
14% |
Các trận chưa diễn ra |
258 |
86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
38.1% |
Trận hòa |
13 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
30.95% |
Tổng số bàn thắng |
98 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
52 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Mogren Budva |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Sutjeska Niksic |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zeta |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Celik Niksic, Jedinstvo Bijelo Polje, Lovcen Cetinje, Bokelj Kotor, Kom Podgorica, Zabjelo Podgorica, Polimlje Murino, Arsenal Tivat, Otrant |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Celik Niksic, Jedinstvo Bijelo Polje, Ofk Titograd Podgorica, Grbalj Radanovici, Lovcen Cetinje, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Kom Podgorica, Bratstvo Cijevna, Zabjelo Podgorica, Polimlje Murino, Arsenal Tivat, Pljevlja 1997, Otrant |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Celik Niksic, Jedinstvo Bijelo Polje, FK Mladost Apatin, Mornar, Lovcen Cetinje, Berane, Bokelj Kotor, Ibar Rozaje, Kom Podgorica, Zabjelo Podgorica, Polimlje Murino, Arsenal Tivat, Otrant, Crvena Stijena, Gornja Zeta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Celik Niksic, Kom Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Celik Niksic, FK Buducnost Podgorica, Jedinstvo Bijelo Polje, Ofk Titograd Podgorica, Grbalj Radanovici, Rudar Pljevlja, Kom Podgorica, Bratstvo Cijevna, Otrant |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Celik Niksic, FK Mladost Apatin, Lovcen Cetinje, Berane, Ibar Rozaje, Kom Podgorica, Zabjelo Podgorica, Polimlje Murino, Arsenal Tivat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gornja Zeta |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ibar Rozaje, Polimlje Murino, Gornja Zeta |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Otrant |
7 bàn |