Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
41.18% |
Trận hòa |
3 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mornar |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lovcen Cetinje |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mornar |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jedinstvo Bijelo Polje, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Rudar Pljevlja, Hajduk Bar, Iskra Danilovgrad |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jedinstvo Bijelo Polje, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Rudar Pljevlja, Hajduk Bar, Iskra Danilovgrad |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica, Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, Grbalj Radanovici, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Rudar Pljevlja, Hajduk Bar, Iskra Danilovgrad, Arsenal Tivat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Buducnost Podgorica, FK Sutjeska Niksic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica, FK Sutjeska Niksic, Jezero Plav, Rudar Pljevlja, Iskra Danilovgrad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica, Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, OFK Petrovac, Bokelj Kotor, Hajduk Bar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hajduk Bar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hajduk Bar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mornar, Jezero Plav, Iskra Danilovgrad, Arsenal Tivat |
3 bàn |