Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
48.28% |
Trận hòa |
8 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
24.14% |
Tổng số bàn thắng |
56 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 0.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Buducnost Podgorica |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
OFK Petrovac |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Decic Tuzi, Otrant, Crvena Stijena |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Decic Tuzi, Otrant, Crvena Stijena |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zeta, FK Sutjeska Niksic, Decic Tuzi, Jezero Plav, Kom Podgorica, Otrant, Crvena Stijena |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Sutjeska Niksic, OFK Petrovac |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Sutjeska Niksic, OFK Petrovac, Mornar, Kom Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jedinstvo Bijelo Polje |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica, Otrant |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje |
7 bàn |