Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
48.28% |
Trận hòa |
7 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
27.59% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rudar Pljevlja |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Celik Niksic |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rudar Pljevlja |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mornar, Lovcen Cetinje, Brskovo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mornar, Lovcen Cetinje, Brskovo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica, Zeta, FK Sutjeska Niksic, Mornar, Lovcen Cetinje, Bratstvo Cijevna, Arsenal Tivat, Brskovo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lovcen Cetinje, Brskovo |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica, Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Mogren Budva, Brskovo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ofk Titograd Podgorica, Arsenal Tivat |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Mogren Budva, Arsenal Tivat |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje |
6 bàn |