Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
34.48% |
Trận hòa |
5 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
48.28% |
Tổng số bàn thắng |
88 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Grbalj Radanovici |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rudar Pljevlja |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Grbalj Radanovici |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Decic Tuzi, Lovcen Cetinje, Drezga |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zeta, Jedinstvo Bijelo Polje, Decic Tuzi, Lovcen Cetinje, Bokelj Kotor, Drezga |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Celik Niksic, Decic Tuzi, Lovcen Cetinje, Drezga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zeta, FK Sutjeska Niksic |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mornar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica, Zeta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ofk Titograd Podgorica, Jezero Plav |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica, Ofk Titograd Podgorica, Grbalj Radanovici |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mornar |
7 bàn |