Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
71.43% |
Trận hòa |
1 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 5.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Canberra Olympic |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canberra Olympic |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gungahlin United |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tuggeranong United, Yoogali Sc |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yoogali Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tuggeranong United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Oconnor Knights |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Oconnor Knights |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cooma Tigers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yoogali Sc |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Canberra, Tuggeranong United |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yoogali Sc |
16 bàn |