Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
8.06% |
Các trận chưa diễn ra |
331 |
91.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
37.93% |
Trận hòa |
6 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
65.52% |
Tổng số bàn thắng |
130 |
Trung bình 4.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
62 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
68 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Boroondara |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pascoe Vale Sc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Boroondara |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Doveton |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Doveton, Boroondara |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Doveton |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Moreland Zebras, Altona City |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Moreland Zebras, Altona City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Box Hill United Sc, Doveton |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Beaumaris |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Beaumaris |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Boroondara |
17 bàn |