Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
21.33% |
Các trận chưa diễn ra |
236 |
78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
53.13% |
Trận hòa |
19 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
255 |
Trung bình 3.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
139 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
116 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Melbourne Victory Fc Am |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Melbourne Victory Fc Am |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Western United Fc Npl |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
North Geelong Warriors, Eastern Lions Sc |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Eastern Lions Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
North Geelong Warriors |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Melbourne Victory Fc Am |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Eastern Lions Sc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Northcote City, Melbourne Victory Fc Am |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
North Geelong Warriors |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
North Geelong Warriors |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Werribee City Sc |
23 bàn |