Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
85 |
23.61% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
76.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
43.53% |
Trận hòa |
13 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
42.35% |
Tổng số bàn thắng |
358 |
Trung bình 4.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
187 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
171 |
Trung bình 2.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Canberra |
66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canberra, Oconnor Knights |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gungahlin United |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Woden Weston |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tuggeranong United |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Woden Weston |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Monaro Panthers |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Canberra Olympic |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Oconnor Knights |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Woden Weston |
90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Woden Weston |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Woden Weston |
50 bàn |