Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
7.5% |
Các trận chưa diễn ra |
333 |
92.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
62.96% |
Trận hòa |
7 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
166 |
Trung bình 6.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
91 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bankstown United |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bankstown United |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hearst Neville |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sydney University |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Central Coast United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sydney University |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hearst Neville |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Central Coast United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hearst Neville |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Inner West Hawks |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Prospect United Soccer Club |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inner West Hawks |
25 bàn |