Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
82 |
22.78% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
77.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
60.98% |
Trận hòa |
18 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
32 |
39.02% |
Tổng số bàn thắng |
345 |
Trung bình 4.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
200 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
145 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Canterbury Bankstown |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canterbury Bankstown |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bonnyrigg White Eagles |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sd Raiders |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Blacktown Spartans, Nepean Football Club |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sd Raiders, Bulls Academy |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mt Druitt Town Rangers |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
University Nsw |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Macarthur Rams, Canterbury Bankstown |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dunbar Rovers, University Nsw |
27 bàn |