Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 18 | 5 | 3 | 51 | 16 | 59 |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 17 | 6 | 3 | 42 | 16 | 57 |
3 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 14 | 7 | 5 | 43 | 22 | 49 |
4 | Nasaf Qarshi | 26 | 14 | 7 | 5 | 37 | 20 | 49 |
5 | Shurtan Guzor | 26 | 12 | 4 | 10 | 38 | 33 | 40 |
6 | Neftchi Fargona | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 29 | 37 |
7 | Buxoro | 26 | 10 | 5 | 11 | 24 | 31 | 35 |
8 | OTMK Olmaliq | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 46 | 31 |
9 | Dinamo Samarkand | 26 | 9 | 2 | 15 | 27 | 29 | 29 |
10 | Metallurg Bekobod | 26 | 8 | 4 | 14 | 32 | 47 | 28 |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 22 | 41 | 27 |
12 | Navbahor Namangan | 26 | 6 | 8 | 12 | 19 | 34 | 26 |
13 | Mashal Muborak | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 43 | 23 |
14 | Andijon | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 52 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 97 | 53.3% |
Trận hòa | 38 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 25.82% |
Tổng số bàn thắng | 459 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 287 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 172 | Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pakhtakor Tashkent | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Neftchi Fargona | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Navbahor Namangan | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Buxoro | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mashal Muborak, Navbahor Namangan | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Bunyodkor | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nasaf Qarshi | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Andijon | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Andijon | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Metallurg Bekobod | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp