Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pakhtakor Tashkent | 30 | 24 | 3 | 3 | 66 | 23 | 75 |
2 | Lokomotiv Tashkent | 30 | 23 | 5 | 2 | 66 | 22 | 74 |
3 | Nasaf Qarshi | 30 | 19 | 5 | 6 | 46 | 20 | 62 |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 30 | 18 | 5 | 7 | 44 | 19 | 59 |
5 | Neftchi Fargona | 30 | 16 | 4 | 10 | 41 | 30 | 52 |
6 | OTMK Olmaliq | 30 | 12 | 8 | 10 | 53 | 49 | 44 |
7 | Mashal Muborak | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 42 | 38 |
8 | Navbahor Namangan | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 51 | 37 |
9 | Metallurg Bekobod | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 38 | 36 |
10 | Qizilqum Zarafshon | 30 | 10 | 4 | 16 | 38 | 49 | 34 |
11 | Shurtan Guzor | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 53 | 33 |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 30 | 9 | 4 | 17 | 31 | 52 | 31 |
13 | Andijon | 30 | 8 | 4 | 18 | 27 | 56 | 28 |
14 | Buxoro | 30 | 7 | 5 | 18 | 31 | 53 | 26 |
15 | Sogdiana Jizak | 30 | 8 | 2 | 20 | 31 | 60 | 26 |
16 | Dinamo Samarkand | 30 | 6 | 7 | 17 | 28 | 48 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 133 | 55.42% |
Trận hòa | 40 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 27.92% |
Tổng số bàn thắng | 665 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 405 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 260 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pakhtakor Tashkent, Lokomotiv Tashkent | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lokomotiv Tashkent | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Andijon | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dinamo Samarkand | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Andijon | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kuruvchi Bunyodkor | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kuruvchi Bunyodkor | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nasaf Qarshi, Pakhtakor Tashkent | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sogdiana Jizak | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Buxoro | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sogdiana Jizak | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp