Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Andijon | 10 | 10 | 1 | 10 | 0 | 0 | 10 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Neftchi Fargona | 6 | 6 | 5 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
3 | OTMK Olmaliq | 9 | 9 | 2 | 7 | 0 | 2 | 5 | 77.78% | Chi tiết |
4 | Sogdiana Jizak | 5 | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Xorazm Urganch | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Nasaf Qarshi | 9 | 9 | 5 | 5 | 3 | 1 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
7 | Olympic Fk Tashkent | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 12 | 4 | 5 | 6 | 1 | 4 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Dinamo Samarkand | 6 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Lokomotiv Tashkent | 7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Mashal Muborak | 7 | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 1 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Navbahor Namangan | 4 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Aral Nukus | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
15 | Buxoro | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 25.00% | Chi tiết |
16 | Metallurg Bekobod | 5 | 5 | 1 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
17 | Shurtan Guzor | 6 | 6 | 0 | 1 | 2 | 3 | -2 | 16.67% | Chi tiết |
18 | Pakhtakor Tashkent | 7 | 7 | 7 | 1 | 0 | 6 | -5 | 14.29% | Chi tiết |
19 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 9 | 2 | 1 | 0 | 8 | -7 | 11.11% | Chi tiết |
20 | Termez Surkhon | 13 | 13 | 0 | 1 | 1 | 11 | -10 | 7.69% | Chi tiết |
21 | Dostlik Tashkent | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 30 | 34.88% |
Hòa | 30 | 34.88% |
Đội khách thắng kèo | 26 | 30.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Andijon | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dostlik Tashkent | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Andijon,Sogdiana Jizak | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Xorazm Urganch,Mashal Muborak,Navbahor Namangan,Aral Nukus,Shurtan Guzor,Kuruvchi Bunyodkor,Termez Surkhon,Dostlik Tashkent | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Andijon,Sogdiana Jizak | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Xorazm Urganch,Mashal Muborak,Navbahor Namangan,Aral Nukus,Shurtan Guzor,Kuruvchi Bunyodkor,Termez Surkhon,Dostlik Tashkent | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Buxoro | 75.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |