Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 19 | 4 | 3 | 51 | 14 | 61 |
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 8 | 3 | 43 | 15 | 53 |
3 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 15 | 6 | 5 | 33 | 17 | 51 |
4 | Neftchi Fargona | 26 | 13 | 5 | 8 | 36 | 27 | 44 |
5 | Mashal Muborak | 26 | 12 | 4 | 10 | 32 | 33 | 40 |
6 | Navbahor Namangan | 26 | 9 | 9 | 8 | 26 | 21 | 36 |
7 | Shurtan Guzor | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 41 | 32 |
8 | Metallurg Bekobod | 26 | 9 | 4 | 13 | 35 | 42 | 31 |
9 | Buxoro | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 38 | 31 |
10 | Dinamo Samarkand | 26 | 8 | 5 | 13 | 23 | 25 | 29 |
11 | OTMK Olmaliq | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 45 | 29 |
12 | Andijon | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 43 | 28 |
13 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 6 | 14 | 23 | 40 | 24 |
14 | Sogdiana Jizak | 26 | 4 | 5 | 17 | 32 | 51 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 108 | 59.34% |
Trận hòa | 40 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 18.68% |
Tổng số bàn thắng | 452 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 291 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 161 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kuruvchi Bunyodkor | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kuruvchi Bunyodkor | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kuruvchi Bunyodkor | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Buxoro, Dinamo Samarkand, Qizilqum Zarafshon | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Navbahor Namangan, Buxoro, Qizilqum Zarafshon | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Andijon, Dinamo Samarkand | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kuruvchi Bunyodkor | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nasaf Qarshi, Kuruvchi Bunyodkor | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sogdiana Jizak | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sogdiana Jizak | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Andijon | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp