Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
33.33% |
Trận hòa |
5 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
59 |
Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pakhtakor Tashkent |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Tashkent |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent, Termez Surkhon |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shurtan Guzor, Metallurg Bekobod, Aral Nukus, Sherdor Samarqand, Fk Gijduvon, Hotira Namangan, Lokomotiv Bfk, Yozyovon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Neftchi Fargona, Shurtan Guzor, Buxoro, Dinamo Samarkand, Metallurg Bekobod, Aral Nukus, Sherdor Samarqand, Fk Gijduvon, Hotira Namangan, Lokomotiv Bfk, Yozyovon, Termez Surkhon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Lokomotiv Tashkent, Sogdiana Jizak, Metallurg Bekobod, Aral Nukus, Sherdor Samarqand, Fk Gijduvon, Zaamin, Hotira Namangan, Lokomotiv Bfk, Yozyovon, Nurafshon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fk Gijduvon, Nurafshon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Pakhtakor Tashkent, Neftchi Fargona, Lokomotiv Tashkent, Sogdiana Jizak, Buxoro, Metallurg Bekobod, Sherdor Samarqand, Fk Gijduvon, Yozyovon, Nurafshon, Termez Surkhon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Andijon, Dinamo Samarkand, Aral Nukus, Fk Gijduvon, Zaamin, Hotira Namangan, Lokomotiv Bfk, Nurafshon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kuruvchi Kokand Qoqon |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kuruvchi Kokand Qoqon |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sherdor Samarqand |
7 bàn |