Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 6 | 5 | 47 | 18 | 63 |
2 | Dinamo Bucuresti | 30 | 20 | 2 | 8 | 60 | 30 | 62 |
3 | FC Rapid Bucuresti | 30 | 16 | 9 | 5 | 51 | 27 | 57 |
4 | National Bucharest | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 33 | 57 |
5 | Farul Constanta | 30 | 15 | 7 | 8 | 42 | 28 | 52 |
6 | Sportul Studentesc | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 25 | 45 |
7 | Politehnica Timisoara | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 34 | 45 |
8 | FC Otelul Galati | 30 | 12 | 4 | 14 | 31 | 32 | 40 |
9 | CSM Studentesc Iasi | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 40 | 38 |
10 | CFR Cluj | 30 | 9 | 10 | 11 | 33 | 42 | 37 |
11 | Scm Argesul Pitesti | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 35 | 36 |
12 | FCM Bacau | 30 | 8 | 9 | 13 | 20 | 28 | 33 |
13 | FC Gloria Bistrita | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 46 | 30 |
14 | Apulum | 30 | 6 | 8 | 16 | 28 | 62 | 26 |
15 | Brasov | 30 | 5 | 6 | 19 | 28 | 45 | 21 |
16 | Universitatea Craiova | 30 | 4 | 8 | 18 | 24 | 54 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 78.43% |
Các trận chưa diễn ra | 66 | 21.57% |
Chiến thắng trên sân nhà | 127 | 52.92% |
Trận hòa | 58 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 22.92% |
Tổng số bàn thắng | 579 | Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 361 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 218 | Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Bucuresti | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FCM Bacau | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Universitatea Craiova | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | FCM Bacau | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Steaua Bucuresti | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Apulum | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Apulum | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Apulum | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp