Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | UTA Arad | 34 | 34 | 7 | 20 | 1 | 13 | 7 | 58.82% | Chi tiết |
2 | Universitaea Cluj | 34 | 34 | 16 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Steaua Bucuresti | 36 | 36 | 27 | 20 | 2 | 14 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Petrolul Ploiesti | 35 | 35 | 9 | 19 | 6 | 10 | 9 | 54.29% | Chi tiết |
5 | Otelul Galati | 35 | 35 | 5 | 18 | 7 | 10 | 8 | 51.43% | Chi tiết |
6 | Dinamo Bucuresti | 38 | 38 | 8 | 18 | 4 | 16 | 2 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Rapid Bucuresti | 34 | 34 | 22 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Sepsi | 34 | 34 | 15 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
9 | Farul Constanta | 34 | 34 | 19 | 15 | 1 | 18 | -3 | 44.12% | Chi tiết |
10 | Hermannstadt | 34 | 34 | 14 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
11 | CFR Cluj | 36 | 36 | 28 | 15 | 1 | 20 | -5 | 41.67% | Chi tiết |
12 | CS Universitatea Craiova | 35 | 35 | 26 | 14 | 1 | 20 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Botosani | 34 | 34 | 6 | 13 | 1 | 20 | -7 | 38.24% | Chi tiết |
14 | Politehnica Iasi | 37 | 37 | 5 | 14 | 4 | 19 | -5 | 37.84% | Chi tiết |
15 | Voluntari | 35 | 35 | 3 | 13 | 8 | 14 | -1 | 37.14% | Chi tiết |
16 | U Craiova 1948 | 34 | 34 | 9 | 12 | 1 | 21 | -9 | 35.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 40.79% |
Hòa | 48 | 15.79% |
Đội khách thắng kèo | 132 | 43.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | UTA Arad | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | U Craiova 1948 | 35.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Universitaea Cluj | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hermannstadt | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Universitaea Cluj | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hermannstadt | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Voluntari | 22.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |