Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Steaua Bucuresti | 36 | 69 | 19 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | CFR Cluj | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | CS Universitatea Craiova | 35 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Rapid Bucuresti | 34 | 44 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Bucuresti | 38 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Sepsi | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Farul Constanta | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | UTA Arad | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Universitaea Cluj | 34 | 32 | 41 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Hermannstadt | 34 | 32 | 41 | 26 | Chi tiết | ||||
11 | Petrolul Ploiesti | 35 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | U Craiova 1948 | 34 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Otelul Galati | 35 | 26 | 51 | 23 | Chi tiết | ||||
14 | Voluntari | 35 | 23 | 34 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Politehnica Iasi | 37 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Botosani | 34 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |