Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Romania 2017-2018

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
09/06/2018 22:59 play off Voluntari 1 - 0 0 - 0 Chindia Targoviste
  • Diễn biến Voluntari vs Chindia Targoviste
  • Đội hình Voluntari vs Chindia Targoviste
  • Video Voluntari vs Chindia Targoviste
  • Tip Voluntari vs Chindia Targoviste
13/06/2018 21:30 play off Chindia Targoviste 1 - 0 0 - 0 Voluntari
  • Diễn biến Chindia Targoviste vs Voluntari
  • Đội hình Chindia Targoviste vs Voluntari
  • Video Chindia Targoviste vs Voluntari
  • Tip Chindia Targoviste vs Voluntari
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-0], Penalty Kicks[0-3]

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 CFR Cluj 26 18 5 3 42 13 59
2 Steaua Bucuresti 26 16 7 3 52 18 55
3 CS Universitatea Craiova 26 14 9 3 41 26 51
4 Viitorul Constanta 26 13 5 8 34 21 44
5 Astra Ploiesti 26 12 8 6 38 27 44
6 Dinamo Bucuresti 26 11 6 9 39 31 39
7 CSM Studentesc Iasi 26 11 6 9 34 31 39
8 Botosani 26 11 6 9 28 26 39
9 Concordia Chiajna 26 8 4 14 36 37 28
10 Cs Voluntari 26 7 7 12 25 35 28
11 ACS Poli Timisoara 26 6 9 11 22 37 27
12 Sepsi 26 5 4 17 15 44 19
13 Gaz Metan Medias 26 2 10 14 14 39 16
14 Juventus Bucharest 26 1 8 17 12 47 11
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáromania liga 1
Cập nhật lúc: 28/03/2024 21:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 270 88.24%
Các trận chưa diễn ra 36 11.76%
Chiến thắng trên sân nhà 114 42.22%
Trận hòa 71 26%
Chiến thắng trên sân khách 85 31.48%
Tổng số bàn thắng 625 Trung bình 2.31 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 331 Trung bình 1.23 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 294 Trung bình 1.09 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Dinamo Bucuresti 68 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Steaua Bucuresti 37 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Dinamo Bucuresti 37 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Chindia Targoviste 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Chindia Targoviste 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Chindia Targoviste 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Chindia Targoviste 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Chindia Targoviste 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Chindia Targoviste 1 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Juventus Bucharest 72 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Juventus Bucharest 37 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Juventus Bucharest 35 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp