Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Otelul Galati | 34 | 21 | 7 | 6 | 46 | 25 | 70 |
2 | Politehnica Timisoara | 34 | 17 | 15 | 2 | 63 | 38 | 66 |
3 | FC Vaslui | 34 | 18 | 11 | 5 | 51 | 28 | 65 |
4 | FC Rapid Bucuresti | 34 | 16 | 11 | 7 | 43 | 22 | 59 |
5 | Steaua Bucuresti | 34 | 16 | 9 | 9 | 44 | 27 | 57 |
6 | Dinamo Bucuresti | 34 | 16 | 8 | 10 | 68 | 52 | 56 |
7 | Gaz Metan Medias | 34 | 14 | 13 | 7 | 41 | 32 | 55 |
8 | Universitaea Cluj | 34 | 13 | 8 | 13 | 48 | 54 | 47 |
9 | FC Astra Ploiesti | 34 | 10 | 15 | 9 | 36 | 30 | 45 |
10 | CFR Cluj | 34 | 11 | 12 | 11 | 50 | 45 | 45 |
11 | FCM Targu Mures | 34 | 12 | 9 | 13 | 34 | 41 | 45 |
12 | Brasov | 34 | 10 | 13 | 11 | 34 | 40 | 43 |
13 | Pandurii | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 46 | 37 |
14 | FC Gloria Bistrita | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 49 | 35 |
15 | Universitatea Craiova | 34 | 7 | 9 | 18 | 35 | 48 | 30 |
16 | AS FC Victoria Branesti | 34 | 5 | 10 | 19 | 35 | 61 | 25 |
17 | Unirea Urziceni | 34 | 6 | 7 | 21 | 23 | 63 | 25 |
18 | Sportul Studentesc | 34 | 7 | 2 | 25 | 38 | 58 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 142 | 46.41% |
Trận hòa | 90 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 24.18% |
Tổng số bàn thắng | 759 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 449 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 310 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Bucuresti | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Unirea Urziceni | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Unirea Urziceni | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Unirea Urziceni | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Rapid Bucuresti | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Rapid Bucuresti | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Unirea Urziceni | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Unirea Urziceni | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp