Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.39% |
Các trận chưa diễn ra |
355 |
98.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
60% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
7 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Czarni Sosnowiec Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Czarni Sosnowiec Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Czarni Sosnowiec Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mks Olimpia Szczecin Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mks Olimpia Szczecin Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kkpk Medyk Konin Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Czarni Sosnowiec Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Czarni Sosnowiec Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Czarni Sosnowiec Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kkpk Medyk Konin Womens, Mks Olimpia Szczecin Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kkpk Medyk Konin Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mks Olimpia Szczecin Womens |
6 bàn |