Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
1.94% |
Các trận chưa diễn ra |
353 |
98.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
57.14% |
Trận hòa |
1 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ashdod Ms U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ashdod Ms U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa Shmuel U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ashdod Ms U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 |
7 bàn |