Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Maccabi Ahi Nazareth | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 13 |
2 | Hapoel Natzrat Illit | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 |
3 | Maccabi Lroni Jatt | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
4 | Ahva Arraba | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Kfar Saba | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
2 | Maccabi Herzliya | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
3 | Hapoel Raanana | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4 | Hapoel Herzliya | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ironi Ramat Hasharon | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2 | Maccabi Irony Bat Yam | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3 | Beitar Tel Aviv Ramla | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 |
4 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sektzia Nes Tziona | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 13 |
2 | Hapoel Rishon Letzion | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 10 |
3 | Maccabi Beer Sheva | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 |
4 | Hapoel Bnei Lod | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 55 | 18.33% |
Các trận chưa diễn ra | 245 | 81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 16 | 29.09% |
Trận hòa | 15 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 24 | 43.64% |
Tổng số bàn thắng | 148 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 68 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 80 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hapoel Rishon Letzion, Ironi Ramat Hasharon | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Ahi Nazareth, Ironi Ramat Hasharon | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Rishon Letzion | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Maccabi Beer Sheva | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Saba, Maccabi Beer Sheva, Ahva Arraba | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Herzliya, Maccabi Beer Sheva | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Herzliya, Hapoel Herzliya | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Natzrat Illit | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ironi Ramat Hasharon | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ahva Arraba | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Rishon Letzion, Ahva Arraba | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp