Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
32.26% |
Trận hòa |
10 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
35.48% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 2.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ironi Tiberias |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ironi Tiberias |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bnei Yehuda Tel Aviv, Hapoel Afula, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Bnei Lod, Ironi Tiberias |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ironi Ramat Hasharon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bnei Yehuda Tel Aviv, Hapoel Ramat Gan FC, Ironi Ramat Hasharon, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Jerusalem, Maccabi Yavne |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Hapoel Rishon Letzion, Ironi Ramat Hasharon, Maccabi Kiryat Gat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Kiryat Gat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Bnei Lod, Maccabi Kiryat Gat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ironi Ramat Hasharon, Maccabi Yavne, Maccabi Kiryat Gat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Natzrat Illit |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Afula |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Natzrat Illit |
6 bàn |