Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
42.42% |
Trận hòa |
7 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Kfar Saba, Beitar Tel Aviv Ramla, Sektzia Nes Tziona |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sektzia Nes Tziona |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Beitar Tel Aviv Ramla |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Afula |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Ramat Gan FC, Hapoel Acco, Hapoel Afula |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Afula, Hapoel Bnei Lod |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Katamon Jerusalem, Beitar Tel Aviv Ramla |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Katamon Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Beitar Tel Aviv Ramla |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Acco, Hapoel Afula |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Ramat Gan FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Acco |
5 bàn |