Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
45.16% |
Trận hòa |
10 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
22.58% |
Tổng số bàn thắng |
64 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Afula |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Ahi Nazareth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Ashkelon |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Natzrat Illit |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Natzrat Illit, Maccabi Kiryat Gat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Herzliya, Hapoel Katamon Jerusalem, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Bnei Lod |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Herzliya |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Herzliya, Hapoel Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva, Hapoel Ashkelon, Ironi Ramat Hasharon, Maccabi Herzliya, Hapoel Afula, Hapoel Katamon Jerusalem |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Natzrat Illit |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Ramat Gan FC, Hapoel Natzrat Illit |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Natzrat Illit |
6 bàn |