Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
43.75% |
Trận hòa |
6 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
104 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Kfar Shalem |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Kfar Shalem, Hapoel Umm Al Fahm |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Natzrat Illit, Kfar Kasem |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Afula |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Afula, Hapoel Katamon Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Acco |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Natzrat Illit |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Natzrat Illit |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva, Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Iksal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Afula |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Iksal |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Afula |
10 bàn |