Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/04/2024 12:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
40 |
13.33% |
Các trận chưa diễn ra |
260 |
86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
35% |
Trận hòa |
7 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
47.5% |
Tổng số bàn thắng |
127 |
Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Valur |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Valur |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Valur |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kr Reykjavik Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kr Reykjavik Womens, Keflavik Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kr Reykjavik Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Valur |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Umf Selfoss |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Valur |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kr Reykjavik Womens |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kr Reykjavik Womens |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kr Reykjavik Womens |
26 bàn |