Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
50% |
Trận hòa |
3 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Valur |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Valur |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Breidablik |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Hafnarfjordur |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar, Nữ Fylkir |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kr Reykjavik Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Breidablik |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Breidablik, Nữ Ibv Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Stjarnan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Fylkir |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Stjarnan, Kr Reykjavik Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar, Nữ Fylkir |
6 bàn |