Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/04/2024 18:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
11.67% |
Các trận chưa diễn ra |
265 |
88.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
62.86% |
Trận hòa |
3 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
123 |
Trung bình 3.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
78 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Breidablik |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Breidablik |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Valur |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Hafnarfjordur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hafnarfjordur, Trottur Reykjavik Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Hafnarfjordur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hafnarfjordur |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hafnarfjordur, Trottur Reykjavik Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Valur, Nữ Hafnarfjordur |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar |
16 bàn |