Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/04/2024 19:15
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
41.38% |
Trận hòa |
3 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
48.28% |
Tổng số bàn thắng |
105 |
Trung bình 3.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
52 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Stjarnan |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Stjarnan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Stjarnan |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Umf Selfoss |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Umf Selfoss |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Umf Selfoss |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Breidablik |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Breidablik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Breidablik |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Hafnarfjordur |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hafnarfjordur |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Hafnarfjordur |
14 bàn |