Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Stjarnan | 18 | 16 | 1 | 1 | 58 | 10 | 49 |
2 | Nữ Breidablik | 18 | 13 | 2 | 3 | 54 | 18 | 41 |
3 | Nữ Thor Ka Akureyri | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 24 | 33 |
4 | Nữ Umf Selfoss | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 27 | 30 |
5 | Nữ Fylkir | 18 | 9 | 2 | 7 | 18 | 20 | 29 |
6 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 18 | 9 | 1 | 8 | 45 | 28 | 28 |
7 | Nữ Valur | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 29 | 23 |
8 | Nữ Umf Afturelding | 18 | 4 | 1 | 13 | 17 | 48 | 13 |
9 | Nữ Hafnarfjordur | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 67 | 12 |
10 | Nữ Ia Akranes | 18 | 0 | 1 | 17 | 10 | 47 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 39 | 43.33% |
Trận hòa | 11 | 12% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 44.44% |
Tổng số bàn thắng | 318 | Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 185 | Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 133 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Stjarnan | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Breidablik | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Stjarnan | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nữ Ia Akranes | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Ia Akranes, Nữ Hafnarfjordur | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ Ia Akranes | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Stjarnan | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Stjarnan | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Stjarnan | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Hafnarfjordur | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Hafnarfjordur | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Hafnarfjordur | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp