Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Yunogo Belle | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Fujizakura Yamanashi Womens | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Tsukuba Fc Womens | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Kibi International University | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Veertien Mie Womens | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Diavorosso Hiroshima Womens | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Fukuoka An | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Yamato Sylphid Womens | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |