Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
53 |
17.67% |
Các trận chưa diễn ra |
247 |
82.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
47.17% |
Trận hòa |
9 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
35.85% |
Tổng số bàn thắng |
201 |
Trung bình 3.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
110 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
91 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Floreat Athena |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Floreat Athena |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Balcatta |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stirling Lions |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Stirling Lions |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cockburn City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Floreat Athena |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rockingham City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Floreat Athena, Sorrento |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Armadale |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sorrento, Armadale, Inglewood United |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Armadale |
22 bàn |