Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | A.p.i.a. Leichhardt Tigers | 30 | 20 | 5 | 5 | 64 | 35 | 65 |
2 | Blacktown City Demons | 32 | 19 | 6 | 7 | 62 | 32 | 63 |
3 | Rockdale City Suns | 30 | 18 | 5 | 7 | 60 | 45 | 59 |
4 | Marconi Stallions | 29 | 16 | 5 | 8 | 62 | 35 | 53 |
5 | St George City | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 38 | 49 |
6 | Sydney FC U21 | 30 | 14 | 4 | 12 | 49 | 52 | 46 |
7 | Wollongong Wolves | 30 | 11 | 10 | 9 | 57 | 43 | 43 |
8 | Manly United | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 45 | 42 |
9 | Sydney United | 29 | 11 | 6 | 12 | 40 | 45 | 39 |
10 | Sydney Olympic | 29 | 10 | 8 | 11 | 50 | 52 | 38 |
11 | Spirit | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 49 | 36 |
12 | Western Sydney Wanderers Am | 30 | 8 | 8 | 14 | 50 | 57 | 32 |
13 | Central Coast Mariners Fc Am | 29 | 9 | 5 | 15 | 41 | 56 | 32 |
14 | Sutherland Sharks | 30 | 8 | 7 | 15 | 21 | 35 | 31 |
15 | Mt Druitt Town Rangers | 32 | 6 | 5 | 21 | 32 | 64 | 23 |
16 | Bulls Academy | 30 | 4 | 5 | 21 | 25 | 65 | 17 |
17 | Singleton Strikers | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 |
18 | Wallsend | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
19 | St George Saints | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
20 | Thornton Redbacks | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
21 | Toronto Awaba | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
22 | Belmont Swansea United Sc | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 |
23 | South Cardiff | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 |
24 | Cessnock City Hornets | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 68.33% |
Các trận chưa diễn ra | 114 | 31.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 44.31% |
Trận hòa | 52 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 86 | 34.96% |
Tổng số bàn thắng | 769 | Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 419 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 350 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | A.p.i.a. Leichhardt Tigers | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Marconi Stallions | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wollongong Wolves | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cessnock City Hornets | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | South Cardiff, Toronto Awaba, Cessnock City Hornets, Wallsend | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Belmont Swansea United Sc, Cessnock City Hornets | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Toronto Awaba | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | South Cardiff, Toronto Awaba, Cessnock City Hornets, Wallsend | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | St George Saints, Belmont Swansea United Sc, Toronto Awaba, Singleton Strikers | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bulls Academy | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Western Sydney Wanderers Am | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mt Druitt Town Rangers | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp