Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
74 |
20.56% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
79.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
39.19% |
Trận hòa |
11 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
45.95% |
Tổng số bàn thắng |
257 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
124 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
133 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lambton Jarvis |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Broadmeadow Magic |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lambton Jarvis |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Valentine |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Valentine |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Valentine |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Edgeworth Eagles |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Edgeworth Eagles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Broadmeadow Magic |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Adamstown Rosebuds |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hamilton Olympic |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Adamstown Rosebuds |
26 bàn |